乓
乓 nét Việt
pāng
- pong
pāng
- pong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 滂 : rushing (water);
Các câu ví dụ với 乓
-
有谁想参加乒乓球比赛?
Yǒu shuí xiǎng cānjiā pīngpāng qiú bǐsài?
Các từ chứa乓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 乒乓球 (pīng pāng qiú) : bóng bàn