乘坐
乘坐 nét Việt
chéng zuò
- dap xe
chéng zuò
- dap xe
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 乘坐
-
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān. -
欢迎您乘坐本次航班。
Huānyíng nín chéngzuò běn cì hángbān.