乘
乘 nét Việt
chéng
- nhân
chéng
- nhân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 乘
-
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān. -
欢迎您乘坐本次航班。
Huānyíng nín chéngzuò běn cì hángbān. -
各位乘客,飞机马上就要起飞了。
Gèwèi chéngkè, fēijī mǎshàng jiù yào qǐfēile.
Các từ chứa乘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 乘坐 (chéng zuò) : dap xe
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
乘 (chéng): nhân
-