Ý nghĩa và cách phát âm của 乘

Ký tự giản thể / phồn thể

乘 nét Việt

chéng

  • nhân

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 乘

  • 各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
    Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān.
  • 欢迎您乘坐本次航班。
    Huānyíng nín chéngzuò běn cì hángbān.
  • 各位乘客,飞机马上就要起飞了。
    Gèwèi chéngkè, fēijī mǎshàng jiù yào qǐfēile.

Các từ chứa乘, theo cấp độ HSK