Ý nghĩa và cách phát âm của 习俗

习俗
Từ giản thể
習俗
Từ truyền thống

习俗 nét Việt

xí sú

  • tập quán

HSK level


Nhân vật

  • (xí): học hỏi
  • (sú): thô tục