俗
俗 nét Việt
sú
- thô tục
sú
- thô tục
HSK cấp độ
Các từ chứa俗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 风俗 (fēng sú) : tập quán
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 俗话 (sú huà) : tiếng lóng
- 通俗 (tōng sú) : phổ biến
- 习俗 (xí sú) : tập quán
- 庸俗 (yōng sú) : thô tục