Ý nghĩa và cách phát âm của 了解

了解
Từ giản thể / phồn thể

了解 nét Việt

liǎo jiě

  • để hiểu

HSK level


Nhân vật

  • (le): lên
  • (jiě): giải pháp

Các câu ví dụ với 了解

  • 我对她了解得不多。
    Wǒ duì tā liǎojiě dé bù duō.
  • 我其实不太了解他。
    Wǒ qíshí bù tài liǎojiě tā.
  • 尽管我认识他很久了,但是并不了解。
    Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.
  • 她最了解公司的情况了。
    Tā zuì liǎojiě gōngsī de qíngkuàngle.
  • 妈妈比任何人都了解我。
    Māmā bǐ rènhé rén dōu liǎojiě wǒ.