了
了 nét Việt
le
- lên
le
- lên
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 了
-
我读了八本书。
Wǒ dúle bā běn shū. -
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
昨天我看电视了。
Zuótiān wǒ kàn diànshìle. -
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ.
Các từ chứa了, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
了 (le): lên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 除了 (chú le) : ngoại trừ
- 了解 (liǎo jiě) : để hiểu
- 为了 (wèi le) : để mà
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 受不了 (shòu bù liǎo) : không chịu được
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 不得了 (bù dé liǎo) : khủng khiếp
- 了不起 (liǎo bu qǐ) : kinh ngạc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 大不了 (dà bù liǎo) : thỏa thuận lớn
- 一目了然 (yí mù liǎo rán) : trong nháy mắt