Ý nghĩa và cách phát âm của 事情

事情
Từ giản thể / phồn thể

事情 nét Việt

shì qing

  • điều

HSK level


Nhân vật

  • (shì): điều
  • (qíng): tình hình

Các câu ví dụ với 事情

  • 你有什么事情?
    Nǐ yǒu shé me shìqíng?
  • 你下午有什么事情吗?
    Nǐ xiàwǔ yǒu shé me shì qíng ma?
  • 请放心,我会把事情办好的。
    Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de.
  • 奶奶经常给我讲过去的事情。
    Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng.
  • 我忘了一件重要的事情。
    Wǒ wàngle yī jiàn zhòngyào de shìqíng.