事
事 nét Việt
shì
- điều
shì
- điều
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 世 : thế giới
- 丗 : archaic variant of 世[shi4];
- 仕 : to serve as an official; an official; the two chess pieces in Chinese chess guarding the 'general' or 'king' 將|将[jiang4];
- 似 : giống
- 侍 : to serve; to attend upon;
- 势 : tiềm năng
- 嗜 : addicted to; fond of; stem corresponding to -phil or -phile;
- 噬 : to devour; to bite;
- 士 : shi
- 奭 : majestic manner; red; angry;
- 室 : phòng
- 市 : thành phố
- 式 : công thức
- 弑 : to murder a superior; to murder one's parent;
- 忕 : accustomed to; habit;
- 恃 : to rely on; mother (formal);
- 戺 : door pivot;
- 拭 : to wipe;
- 揓 : to hold; to grasp;
- 是 : đúng
- 柿 : quả hồng
- 栻 : (tree);
- 氏 : shi
- 澨 : bank; shore; name of a river;
- 示 : chỉ
- 筮 : divine by stalk;
- 舐 : to lick; to lap (up);
- 莳 : to grow; to transplant;
- 螫 : to sting; also pr. [zhe1];
- 视 : phụ thuộc vào
- 誓 : tuyên thệ
- 諟 : to examine; to judge;
- 试 : kiểm tra
- 谥 : posthumous name or title; to confer a posthumous title;
- 贳 : to borrow; to buy on credit; to rent out;
- 轼 : crossbar in carriage front;
- 适 : thích hợp
- 逝 : chết
- 適 : suitable
- 釈 : Japanese variant of 釋|释;
- 释 : giải phóng
- 铈 : cerium (chemistry);
- 饰 : trang trí
Các câu ví dụ với 事
-
你有什么事情?
Nǐ yǒu shé me shìqíng? -
这件事儿,我听你的。
Zhè jiàn shì er, wǒ tīng nǐ de. -
你下午有什么事情吗?
Nǐ xiàwǔ yǒu shé me shì qíng ma? -
这件事,跟我没关系。
Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì. -
你要认真地做这件事。
Nǐ yào rènzhēn dì zuò zhè jiàn shì.
Các từ chứa事, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 事情 (shì qing) : điều
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 故事 (gù shi) : câu chuyện
- 同事 (tóng shì) : đồng nghiệp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 从事 (cóng shì) : tham gia
- 军事 (jūn shì) : quân đội
- 人事 (rén shì) : nhân viên
- 事实 (shì shí) : thực tế
- 事物 (shì wù) : điều
- 事先 (shì xiān) : trước
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 本事 (běn shi) : có khả năng
- 当事人 (dāng shì rén) : buổi tiệc
- 董事长 (dǒng shì zhǎng) : chủ tịch
- 领事馆 (lǐng shì guǎn) : lãnh sự quán
- 启事 (qǐ shì) : để ý
- 失事 (shī shì ) : xác tàu
- 实事求是 (shí shì qiú shì) : tìm kiếm sự thật từ sự thật
- 时事 (shí shì) : sự kiện hiện tại
- 事故 (shì gù) : tai nạn
- 事迹 (shì jì) : chứng thư
- 事件 (shì jiàn) : biến cố
- 事态 (shì tài) : tình hình
- 事务 (shì wù) : sự vụ
- 事项 (shì xiàng) : vấn đề
- 事业 (shì yè) : nguyên nhân
- 往事 (wǎng shì) : quá khứ
- 刑事 (xíng shì) : tội phạm