情
情 nét Việt
qíng
- tình hình
qíng
- tình hình
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 情
-
你有什么事情?
Nǐ yǒu shé me shìqíng? -
你下午有什么事情吗?
Nǐ xiàwǔ yǒu shé me shì qíng ma? -
请放心,我会把事情办好的。
Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de. -
奶奶经常给我讲过去的事情。
Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng. -
我们热情地欢迎客人。
Wǒmen rèqíng de huānyíng kèrén.
Các từ chứa情, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 事情 (shì qing) : điều
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 热情 (rè qíng) : hăng hái
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 爱情 (ài qíng) : yêu và quý
- 感情 (gǎn qíng) : cảm giác
- 情况 (qíng kuàng) : đang xảy ra
- 同情 (tóng qíng) : cảm thông
- 心情 (xīn qíng) : tâm trạng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 表情 (biǎo qíng) : biểu hiện
- 情景 (qíng jǐng) : bối cảnh
- 情绪 (qíng xù) : tâm trạng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 风土人情 (fēng tǔ rén qíng) : phong tục địa phương
- 激情 (jī qíng) : niềm đam mê
- 情报 (qíng bào) : sự thông minh
- 情节 (qíng jié) : âm mưu
- 情理 (qíng lǐ) : giác quan
- 情形 (qíng xíng) : tình hình
- 深情厚谊 (shēn qíng hòu yì) : tình bạn sâu sắc
- 盛情 (shèng qíng) : lòng hiếu khách
- 心甘情愿 (xīn gān qíng yuàn ) : sẵn lòng