Ý nghĩa và cách phát âm của 情

Ký tự giản thể / phồn thể

情 nét Việt

qíng

  • tình hình

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : violent; strong;
  • : động cơ
  • : thông thoáng
  • : instrument for straightening bows;
  • : swoon;
  • : cyanogen (CN)2; ethane dinitrile;
  • : to tattoo criminals on the face or forehead;

Các câu ví dụ với 情

  • 你有什么事情?
    Nǐ yǒu shé me shìqíng?
  • 你下午有什么事情吗?
    Nǐ xiàwǔ yǒu shé me shì qíng ma?
  • 请放心,我会把事情办好的。
    Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de.
  • 奶奶经常给我讲过去的事情。
    Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng.
  • 我们热情地欢迎客人。
    Wǒmen rèqíng de huānyíng kèrén.

Các từ chứa情, theo cấp độ HSK