Ý nghĩa và cách phát âm của 亏待

亏待
Từ giản thể
虧待
Từ truyền thống

亏待 nét Việt

kuī dài

  • đối xử tồi tệ

HSK level


Nhân vật

  • (kuī): thiếu hụt hoặc khuyết
  • (dài): được