Ý nghĩa và cách phát âm của 亏

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

亏 nét Việt

kuī

  • thiếu hụt hoặc khuyết

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cut open and clean;
  • 岿 : high and mighty (of mountain); hilly;
  • : to laugh at;
  • : helmet;
  • : to peep; to pry into;

Các từ chứa亏, theo cấp độ HSK