待
待 nét Việt
dài
- được
dài
- được
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa待, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 待遇 (dài yù) : sự đối xử
- 等待 (děng dài) : chờ đợi
- 对待 (duì dài) : đãi
- 接待 (jiē dài) : tiếp nhận
- 期待 (qī dài) : trông mong
- 招待 (zhāo dài) : sự giải trí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 看待 (kàn dài) : nhìn vào
- 款待 (kuǎn dài) : lòng hiếu khách
- 亏待 (kuī dài) : đối xử tồi tệ
- 虐待 (nvè dài) : lạm dụng
- 迫不及待 (pò bù jí dài) : không thể đợi