Ý nghĩa và cách phát âm của 亚军

亚军
Từ giản thể
亞軍
Từ truyền thống

亚军 nét Việt

yà jūn

  • về nhì

HSK level


Nhân vật

  • (yà): châu á
  • (jūn): quân đội