Ý nghĩa và cách phát âm của 亚洲

亚洲
Từ giản thể
亞洲
Từ truyền thống

亚洲 nét Việt

yà zhōu

  • châu á

HSK level


Nhân vật

  • (yà): châu á
  • (zhōu): lục địa

Các câu ví dụ với 亚洲

  • 中国是亚洲国家。
    Zhōngguó shì yàzhōu guójiā.
  • 你本来说好要来的亚洲。
    Nǐ běnlái shuō hǎo yào lái de yàzhōu.