交往
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            交往 nét Việt
        
            jiāo wǎng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tiếp xúc
jiāo wǎng
- tiếp xúc
