交换
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        交換
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                交换 nét Việt
        
            jiāo huàn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đổi
jiāo huàn
- đổi
