Ý nghĩa và cách phát âm của 交换

交换
Từ giản thể
交換
Từ truyền thống

交换 nét Việt

jiāo huàn

  • đổi

HSK level


Nhân vật

  • (jiāo): vượt qua
  • (huàn): thay đổi