Ý nghĩa và cách phát âm của 换

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

换 nét Việt

huàn

  • thay đổi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 换

  • 你等我一下,我去换件衣服。
    Nǐ děng wǒ yīxià, wǒ qù huàn jiàn yīfú.
  • 我去银行换点儿钱。
    Wǒ qù yínháng huàn diǎn er qián.
  • 搬家后我们换了新家具。
    Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù.
  • 您可以帮我换一些零钱吗?
    Nín kěyǐ bāng wǒ huàn yīxiē língqián ma?
  • 这个袋子已经破了,请帮我换一个。
    Zhège dàizi yǐjīng pòle, qǐng bāng wǒ huàn yīgè.

Các từ chứa换, theo cấp độ HSK