换
換
换 nét Việt
huàn
- thay đổi
huàn
- thay đổi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 换
-
你等我一下,我去换件衣服。
Nǐ děng wǒ yīxià, wǒ qù huàn jiàn yīfú. -
我去银行换点儿钱。
Wǒ qù yínháng huàn diǎn er qián. -
搬家后我们换了新家具。
Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù. -
您可以帮我换一些零钱吗?
Nín kěyǐ bāng wǒ huàn yīxiē língqián ma? -
这个袋子已经破了,请帮我换一个。
Zhège dàizi yǐjīng pòle, qǐng bāng wǒ huàn yīgè.
Các từ chứa换, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
换 (huàn): thay đổi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 兑换 (duì huàn) : đổi
- 交换 (jiāo huàn) : đổi