Ý nghĩa và cách phát âm của 交流

交流
Từ giản thể / phồn thể

交流 nét Việt

jiāo liú

  • giao tiếp với

HSK level


Nhân vật

  • (jiāo): vượt qua
  • (liú): lưu lượng

Các câu ví dụ với 交流

  • 国家之间的文化交流越来越丰富。
    Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù.
  • 语言是人和人之间交流的工具。
    Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù.