交通
交通 nét Việt
jiāo tōng
- giao thông
jiāo tōng
- giao thông
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 交通
-
常用的交通工具有汽车、火车、飞机等。
Chángyòng de jiāotōng gōngjù yǒu qìchē, huǒchē, fēijī děng.