亲密
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        親密
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                亲密 nét Việt
        
            qīn mì 
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đóng
 
                
            
        
    
qīn mì
- đóng