密
密 nét Việt
mì
- ngu độn
mì
- ngu độn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冖 : cover' radical in Chinese characters (Kangxi radical 14), occurring in 军, 写, 冠 etc; see also 禿寶蓋|秃宝盖[tu1 bao3 gai4]; see also 平寶蓋|平宝盖[ping2 bao3 gai4];
- 嘧 : (phonetic) as in pyrimidine;
- 塓 : to plaster; whitewash (wall);
- 宓 : still; silent;
- 幂 : power; exponent (math.); to cover with a cloth; cloth cover; veil;
- 幦 : chariot canopy;
- 汨 : name of a river, the southern tributary of Miluo river 汨羅江|汨罗江[Mi4 luo2 jiang1];
- 泌 : bí mật
- 秘 : bí mật
- 糸 : fine silk;
- 羃 : cover of cloth for food; veil;
- 蜜 : mật ong
- 觅 : tìm
- 谧 : quiet;
- 鼏 : cover of tripod kettle;
- 𥁑 : 鬳
Các câu ví dụ với 密
-
我把信用卡的密码忘了。
Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle.
Các từ chứa密, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 密码 (mì mǎ) : mật khẩu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 密切 (mì qiè) : đóng
- 秘密 (mì mì) : bí mật
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保密 (bǎo mì) : giữ bí mật
- 稠密 (chóu mì) : ngu độn
- 机密 (jī mì) : bí mật
- 精密 (jīng mì) : độ chính xác
- 密度 (mì dù) : tỉ trọng
- 密封 (mì fēng) : niêm phong
- 亲密 (qīn mì ) : đóng
- 严密 (yán mì) : chặt chẽ
- 周密 (zhōu mì) : cẩn thận