Ý nghĩa và cách phát âm của 亲

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

亲 nét Việt

qīn

  • kính thưa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 亲

  • 我父亲今年八十三岁了。
    Wǒ fùqīn jīnnián bāshísān suìle.
  • 我来介绍一下,这位是我的母亲。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.
  • 我的亲戚大多住在北京。
    Wǒ de qīnqī dàduō zhù zài běijīng.

Các từ chứa亲, theo cấp độ HSK