亲戚
Từ giản thể
親戚
Từ truyền thống
亲戚 nét Việt
qīn qi
- quan hệ
qīn qi
- quan hệ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 亲戚
-
我的亲戚大多住在北京。
Wǒ de qīnqī dàduō zhù zài běijīng.