戚
戚 nét Việt
qī
- qi
qī
- qi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〧 : numeral 7 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 䫏 : mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence; (archaic) ugly;
- 七 : bảy
- 凄 : buồn
- 嘁 : whispering sound;
- 妻 : người vợ
- 攲 : up; uneven;
- 期 : giai đoạn = stage
- 柒 : seven (banker's anti-fraud numeral);
- 栖 : to perch; to rest (of birds); to dwell; to live; to stay;
- 桤 : alder;
- 桼 : 䖵
- 欺 : đầu gấu
- 沏 : to steep (tea);
- 漆 : sơn
- 萋 : Celosia argentea; luxuriant;
- 諆 : to deceive; to contrive;
- 郪 : name of a river; place name;
- 鏚 : battle-axe; Taiwan pr. [qi4];
- 顣 : frown;
- 魌 : mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence; (archaic) ugly;
Các câu ví dụ với 戚
-
我的亲戚大多住在北京。
Wǒ de qīnqī dàduō zhù zài běijīng.
Các từ chứa戚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 亲戚 (qīn qi) : quan hệ