Ý nghĩa và cách phát âm của 亲热

亲热
Từ giản thể
親熱
Từ truyền thống

亲热 nét Việt

qīn rè

  • trìu mến

HSK level


Nhân vật

  • (qīn): kính thưa
  • (rè): nhiệt