热
熱
热 nét Việt
rè
- nhiệt
rè
- nhiệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 热
-
上午冷,下午热。
Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè. -
今天很热。
Jīntiān hěn rè. -
我去热一下米饭。
Wǒ qù rè yīxià mǐfàn. -
太热了,请把空调打开。
Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi. -
秋天最舒服,不冷也不热。
Qiūtiān zuì shūfú, bù lěng yě bù rè.
Các từ chứa热, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
热 (rè): nhiệt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 热情 (rè qíng) : hăng hái
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 热闹 (rè nao) : sống động
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 热爱 (rè ài) : yêu và quý
- 热烈 (rè liè) : ấm áp
- 热心 (rè xīn) : nhiệt tâm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 亲热 (qīn rè) : trìu mến
- 热泪盈眶 (rè lèi yíng kuàng) : nước mắt trong mắt
- 热门 (rè mén) : phổ biến
- 炎热 (yán rè) : nóng bức