Ý nghĩa và cách phát âm của 热

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

热 nét Việt

  • nhiệt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 热

  • 上午冷,下午热。
    Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè.
  • 今天很热。
    Jīntiān hěn rè.
  • 我去热一下米饭。
    Wǒ qù rè yīxià mǐfàn.
  • 太热了,请把空调打开。
    Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi.
  • 秋天最舒服,不冷也不热。
    Qiūtiān zuì shūfú, bù lěng yě bù rè.

Các từ chứa热, theo cấp độ HSK