Ý nghĩa và cách phát âm của 亲爱

亲爱
Từ giản thể
親愛
Từ truyền thống

亲爱 nét Việt

qīn ài

  • kính thưa

HSK level


Nhân vật

  • (qīn): kính thưa
  • (ài): yêu và quý