爱
愛
爱 nét Việt
ài
- yêu và quý
ài
- yêu và quý
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 爱
-
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
妈妈,我爱你。
Māmā, wǒ ài nǐ. -
我爱吃米饭。
Wǒ ài chī mǐfàn. -
我很爱穿那件白衣服。
Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú. -
我最爱唱歌了,我给你们唱一个。
Wǒ zuì ài chànggēle, wǒ gěi nǐmen chàng yīgè.
Các từ chứa爱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
爱 (ài): yêu và quý
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 爱好 (ài hào) : sở thích
- 可爱 (kě ài) : đáng yêu
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 爱情 (ài qíng) : yêu và quý
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 爱护 (ài hù) : trân trọng
- 爱惜 (ài xī) : trân trọng
- 爱心 (ài xīn) : yêu và quý
- 恋爱 (liàn ài) : đang yêu
- 亲爱 (qīn ài) : kính thưa
- 热爱 (rè ài) : yêu và quý
- 疼爱 (téng ài) : yêu và quý
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 爱不释手 (ài bù shì shǒu) : đặt nó xuống
- 爱戴 (ài dài) : yêu và quý