Ý nghĩa và cách phát âm của 爱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

爱 nét Việt

ài

  • yêu và quý

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 爱

  • 对不起,我不爱你了,我爱她!
    Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā!
  • 妈妈,我爱你。
    Māmā, wǒ ài nǐ.
  • 我爱吃米饭。
    Wǒ ài chī mǐfàn.
  • 我很爱穿那件白衣服。
    Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú.
  • 我最爱唱歌了,我给你们唱一个。
    Wǒ zuì ài chànggēle, wǒ gěi nǐmen chàng yīgè.

Các từ chứa爱, theo cấp độ HSK