Ý nghĩa và cách phát âm của 人民币

人民币
Từ giản thể
人民幣
Từ truyền thống

人民币 nét Việt

rén mín bì

  • nhân dân tệ

HSK level


Nhân vật

  • (rén): mọi người
  • (mín): mọi người
  • (bì): tiền tệ