Ý nghĩa và cách phát âm của 人生

人生
Từ giản thể / phồn thể

人生 nét Việt

rén shēng

  • đời sống

HSK level


Nhân vật

  • (rén): mọi người
  • (shēng): sinh con

Các câu ví dụ với 人生

  • 他已经习惯了一个人生活。
    Tā yǐjīng xíguànle yīgè rén shēnghuó.