Ý nghĩa và cách phát âm của 今天

今天
Từ giản thể / phồn thể

今天 nét Việt

jīn tiān

  • ngày nay

HSK level


Nhân vật

  • (jīn): điều này
  • (tiān): ngày

Các câu ví dụ với 今天

  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 今天我做了三个菜。
    Jīntiān wǒ zuòle sān gè cài.
  • 今天我很高兴。
    Jīntiān wǒ hěn gāoxìng.
  • 今天天气很汉语。
    Jīntiān tiānqì hěn hànyǔ.
  • 今天是 2002 年 1 月 1号。
    Jīntiān shì 2002 nián 1 yuè 1 hào.