介绍
介紹
介绍 nét Việt
jiè shào
- giới thiệu
jiè shào
- giới thiệu
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 介绍
-
给你介绍我妹妹。
Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei. -
我来介绍一下我的朋友。
Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu. -
我在报纸上看到了这个电影的介绍。
Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole zhège diànyǐng de jièshào. -
我来介绍一下,这位是李博士。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì lǐ bóshì. -
我来介绍一下,这位是我的母亲。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.