介
介 nét Việt
jiè
- giới thiệu
jiè
- giới thiệu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 介
-
给你介绍我妹妹。
Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei. -
我来介绍一下我的朋友。
Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu. -
我在报纸上看到了这个电影的介绍。
Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole zhège diànyǐng de jièshào. -
我来介绍一下,这位是李博士。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì lǐ bóshì. -
我来介绍一下,这位是我的母亲。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.
Các từ chứa介, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 介绍 (jiè shào) : giới thiệu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 中介 (zhōng jiè) : người trung gian
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 媒介 (méi jiè) : trung bình