Ý nghĩa và cách phát âm của 绍

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

绍 nét Việt

shào

  • shao

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : stimulate to effort;
  • : bài đăng
  • : driving rain; to sprinkle;

Các câu ví dụ với 绍

  • 给你介绍我妹妹。
    Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei.
  • 我来介绍一下我的朋友。
    Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu.
  • 我在报纸上看到了这个电影的介绍。
    Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole zhège diànyǐng de jièshào.
  • 我来介绍一下,这位是李博士。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì lǐ bóshì.
  • 我来介绍一下,这位是我的母亲。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.

Các từ chứa绍, theo cấp độ HSK