Ý nghĩa và cách phát âm của 从此

从此
Từ giản thể
從此
Từ truyền thống

从此 nét Việt

cóng cǐ

  • kể từ đó

HSK level


Nhân vật

  • (cóng): từ
  • (cǐ): điều này