Ý nghĩa và cách phát âm của 以为

以为
Từ giản thể
以為
Từ truyền thống

以为 nét Việt

yǐ wéi

  • suy nghĩ

HSK level


Nhân vật

  • (yǐ): đến
  • (wèi): cho

Các câu ví dụ với 以为

  • 我以为你已经走了。
    Wǒ yǐwéi nǐ yǐjīng zǒule.