以
以 nét Việt
yǐ
- đến
yǐ
- đến
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㠯 : 𠳋
- 乙 : b
- 倚 : to lean on; to rely upon;
- 偯 : to sob; wail;
- 已 : đã sẵn sàng
- 扆 : screen;
- 攺 : a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits;
- 旖 : fluttering of flag;
- 椅 : cái ghế
- 矣 : classical final particle, similar to modern 了[le5];
- 舣 : to moor a boat to the bank;
- 苡 : common plantain (Plantago major);
- 蚁 : con kiến
- 螘 : ant; variant of 蟻|蚁[yi3];
- 轙 : rings on the yokes;
- 钇 : yttrium (chemistry);
- 顗 : pleasing; respectful manner;
- 鳦 : a swallow (bird);
- 齮 : bite;
Các câu ví dụ với 以
-
但是我觉得您可以喝咖啡。
Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi. -
你可以开我的车去上班。
Nǐ kěyǐ kāi wǒ de jū qù shàngbān. -
这个菜做得还可以。
Zhège cài zuò dé hái kěyǐ. -
我们可以坐 10路公共汽车去。
Wǒmen kěyǐ zuò 10 lù gōnggòng qìchē qù. -
老师,我可以问你一个问题吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma?
Các từ chứa以, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 可以 (kě yǐ) : có thể
- 因为…所以… (yīn wèi …suǒ yǐ …) : bởi vì…
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 以前 (yǐ qián) : trước
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
以 (yǐ): đến
- 以为 (yǐ wéi) : suy nghĩ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 以及 (yǐ jí) : cũng như
- 以来 (yǐ lái) : từ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 全力以赴 (quán lì yǐ fù) : đi ra hết
- 以便 (yǐ biàn) : vậy nên
- 以免 (yǐ miǎn) : để không
- 以往 (yǐ wǎng) : trong quá khứ
- 以至 (yǐ zhì) : cũng
- 以致 (yǐ zhì) : vậy nên
- 足以 (zú yǐ) : đủ