为
為
为 nét Việt
wèi
- cho
wèi
- cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 位 : bit
- 卫 : bảo vệ
- 味 : nếm thử
- 喂 : chào
- 尉 : military officer;
- 徻 : a wide room;
- 慰 : sự thoải mái
- 未 : không phải
- 渭 : the Wei River in Shaanxi through the Guanzhong 關中|关中 plain;
- 為 : for
- 煟 : radiance of fire;
- 猬 : hedgehog (family Erinaceidae);
- 畏 : nỗi sợ
- 罻 : bird net;
- 胃 : cái bụng
- 蔚 : wei
- 薉 : weedy;
- 衛 : guard
- 衞 : guard
- 褽 : collar;
- 讆 : to exaggerate; incredible;
- 谓 : nói
- 躗 : to exaggerate; to fabricate; falsehood;
- 霨 : rising of clouds;
- 魏 : tower over a palace gateway (old);
Các câu ví dụ với 为
-
为什么要帮助你?
Wèishéme yào bāngzhù nǐ? -
你为什么不喝点儿水呢?
Nǐ wèishéme bù hē diǎn er shuǐ ne? -
为了准备考试,他每天都学习到很晚。
Wèile zhǔnbèi kǎoshì, tā měitiān dū xuéxí dào hěn wǎn. -
因为……下雨了,因为……我没去跑步。
Yīnwèi……xià yǔle, yīnwèi……wǒ méi qù pǎobù. -
我在为考试做准备。
Wǒ zài wèi kǎoshì zuò zhǔnbèi.
Các từ chứa为, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 为什么 (wèi shén me) : tại sao
- 因为…所以… (yīn wèi …suǒ yǐ …) : bởi vì…
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 认为 (rèn wéi) : suy nghĩ
-
为 (wèi): cho
- 为了 (wèi le) : để mà
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 成为 (chéng wéi) : trở nên
- 以为 (yǐ wéi) : suy nghĩ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 行为 (xíng wéi) : hành vi
- 作为 (zuò wéi) : như
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 见义勇为 (jiàn yì yǒng wéi) : căn đều
- 迄今为止 (qì jīn wéi zhǐ) : cho đến nay
- 人为 (rén wéi) : nhân tạo
- 为难 (wéi nán) : xấu hổ
- 为期 (wéi qī) : thời lượng
- 无能为力 (wú néng wéi lì) : bất lực