以前
以前 nét Việt
yǐ qián
- trước
yǐ qián
- trước
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 以前
-
我们看电影以前,先去吃个饭吧。
Wǒmen kàn diànyǐng yǐqián, xiān qù chī gè fàn ba. -
我五点以前肯定会回来。
Wǒ wǔ diǎn yǐqián kěndìng huì huílái.