前
前 nét Việt
qián
- trước
qián
- trước
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䕭 : a variety of grass; nettle;
- 乾 : one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing heaven; male principle; ☰;
- 媊 : planet Venus in the morning;
- 岒 : character used in place names;
- 拑 : pliers; pincers; to clamp;
- 掮 : to carry on the shoulder;
- 揵 : carry;
- 潜 : ngầm
- 燂 : to heat; to scorch;
- 箝 : pliers; pincers; to clamp;
- 葥 : Rubus palmatus;
- 虔 : to act with reverence; reverent;
- 銭 : Japanese variant of 錢|钱;
- 钤 : latch of door; seal;
- 钱 : tiền bạc
- 钳 : pincers; pliers; tongs; claw (of animal); to grasp with pincers; to pinch; to clamp; to restrain; to restrict; to gag;
- 鬵 : big iron pot; cauldron; variant of 甑[zeng4], rice pot;
- 黔 : abbr. for Guizhou province 貴州|贵州[Gui4 zhou1];
Các câu ví dụ với 前
-
他在学校前面。
Tā zài xuéxiào qiánmiàn. -
前面坐在椅子上。
Qiánmiàn zuò zài yǐzi shàng. -
他一个下午都坐在电视前。
Tā yīgè xiàwǔ dōu zuò zài diànshì qián. -
睡觉前喝杯牛奶吧。
Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba. -
中国人的姓在名字的前面。
Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn.
Các từ chứa前, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 前面 (qián miàn) : trước mặt
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 以前 (yǐ qián) : trước
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 提前 (tí qián) : trước
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 从前 (cóng qián) : trước
- 目前 (mù qián) : hiện tại
- 前途 (qián tú) : tương lai
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 当前 (dāng qián) : hiện hành
- 跟前 (gēn qián) : ở đằng trước
- 空前绝后 (kōng qián jué hòu) : chưa từng có
- 前景 (qián jǐng) : tiềm năng
- 前提 (qián tí) : tiền đề
- 先前 (xiān qián) : trước đây