价格
價格
价格 nét Việt
jià gé
- giá bán
jià gé
- giá bán
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 价格
-
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.