价
價
价 nét Việt
jià
- giá bán
jià
- giá bán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 价
-
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.
Các từ chứa价, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 价格 (jià gé) : giá bán
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 价值 (jià zhí) : giá trị
- 评价 (píng jià) : đánh giá
- 讨价还价 (tǎo jià huán jià) : trả giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 代价 (dài jià) : giá cả
- 物美价廉 (wù měi jià lián) : chất lượng tốt và giá rẻ