Ý nghĩa và cách phát âm của 任何

任何
Từ giản thể / phồn thể

任何 nét Việt

rèn hé

  • bất kì

HSK level


Nhân vật

  • (rèn): ren
  • (hé): gì

Các câu ví dụ với 任何

  • 妈妈比任何人都了解我。
    Māmā bǐ rènhé rén dōu liǎojiě wǒ.