Ý nghĩa và cách phát âm của 任

Ký tự giản thể / phồn thể

任 nét Việt

rèn

  • ren

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (measure);
  • : edge of blade;
  • : pregnant; pregnancy;
  • : fill up; to stuff;
  • : to weave; to lay warp for weaving; variant of 紝|纴[ren4], silk thread for weaving;
  • : to string; to thread (needle);
  • : to weave; to lay warp for weaving; silk thread for weaving; variant of 紉|纫, to sew; to stitch; thread;
  • : (literary) overlapping part of Chinese gown; lapel; sleeping mat;
  • : nhìn nhận
  • : (literary) slow in speech;
  • : brake;
  • : khó khăn
  • : nấu nướng
  • : hoopoe;
  • 𦍌 : 耴

Các câu ví dụ với 任

  • 我按时完成了任务。
    Wǒ àn shí wánchéngle rènwù.
  • 任务完成百分之八十了。
    Rènwù wánchéng bǎi fēn zhī bāshíle.
  • 他们竟然只用了一周就完成了任务。
    Tāmen jìngrán zhǐ yòngle yīzhōu jiù wánchéngle rènwù.
  • 这个任务对我来说很困难。
    Zhège rènwù duì wǒ lái shuō hěn kùnnán.
  • 妈妈比任何人都了解我。
    Māmā bǐ rènhé rén dōu liǎojiě wǒ.

Các từ chứa任, theo cấp độ HSK