Ý nghĩa và cách phát âm của 任务

任务
Từ giản thể
任務
Từ truyền thống

任务 nét Việt

rèn wu

  • bài tập

HSK level


Nhân vật

  • (rèn): ren
  • (wù): dịch vụ

Các câu ví dụ với 任务

  • 我按时完成了任务。
    Wǒ àn shí wánchéngle rènwù.
  • 任务完成百分之八十了。
    Rènwù wánchéng bǎi fēn zhī bāshíle.
  • 他们竟然只用了一周就完成了任务。
    Tāmen jìngrán zhǐ yòngle yīzhōu jiù wánchéngle rènwù.
  • 这个任务对我来说很困难。
    Zhège rènwù duì wǒ lái shuō hěn kùnnán.
  • 他很快就能完成这个任务。
    Tā hěn kuài jiù néng wánchéng zhège rènwù.