Ý nghĩa và cách phát âm của 企业

企业
Từ giản thể
企業
Từ truyền thống

企业 nét Việt

qǐ yè

  • xí nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): doanh nghiệp
  • (yè): ngành công nghiệp