Ý nghĩa và cách phát âm của 企图

企图
Từ giản thể
企圖
Từ truyền thống

企图 nét Việt

qǐ tú

  • cố gắng

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): doanh nghiệp
  • (tú): nhân vật