Ý nghĩa và cách phát âm của 休闲

休闲
Từ giản thể
休閑
Từ truyền thống

休闲 nét Việt

xiū xián

  • binh thương

HSK level


Nhân vật

  • (xiū): nghỉ ngơi
  • (xián): nhàn rỗi