Ý nghĩa và cách phát âm của 闲

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

闲 nét Việt

xián

  • nhàn rỗi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mặn
  • : elegant; refined; to be skilled at;
  • : không thích
  • : chuỗi
  • : composed, contented;
  • : to pull out (esp. hair or feathers); to pick; to pluck; fig. to extract (lines from a text);
  • : saliva;
  • : epilepsy; insanity;
  • : side of a ship or an aircraft;
  • : millipede;
  • : tiêu đề
  • : to bring into accord; sincerity;
  • : vô vi
  • : silver pheasant (Phasianus nycthemerus); silver pheasant badge worn by civil officials of the 5th grade;

Các từ chứa闲, theo cấp độ HSK